Mô tả
AI-128
Hot Air Sealing Machine
Máy dán đường may H&H- AI128
CHI TIẾT SẢN PHẨM :
Máy dán đường may H&H AI-128 được thiết kế gọn nhẹ, thuận tiện với người vận hành
Máy được trang bị bộ tuôn seam tự động, kiểm soát độ căng seam bằng điện tử giúp seam luôn có độ căng hợp lý, không bị bai giãn các đường dán.
Cơ chế di chuyển cụm mỏ khò 2 trục theo trình tự xuống – vào / lên – ra giúp mỏ khò luôn cách xa sản phẩm, nhằm ngăn ngừa việc cháy vật liệu do vướng vào mỏ khò, ngăn ngừa tai nạn (bỏng tay) cho người vận hành
Trang bị bộ thổi seam trước và sau giúp cho seam luôn căng, mượt, ôm sát bánh ru-lô, người vận hành không cần dùng tay vuốt đầu seam mỗi lần dán.
Hệ thống khóa và bảo vệ dữ liệu ngăn ngừa công nhân tự ý thay đổi thông số (tốc độ, nhiệt độ…) nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn đồng nhất.
Giao diện kỹ thuật số USB nhằm dễ dàng nâng cấp phần mềm cho H&H AI-128 khi có các phiên bản mới.
Điều khiển tốc độ trục ru-lô trên và dưới hoàn toàn độc lập, giúp AI-128 thích hợp với tất cả vật liệu có độ dầy/mỏng khác nhau.
Chế độ tự động tính toán độ dài của đường seam, khi được thiết lập AI-128 sẽ tự động cắt seam khi đã đếm đủ độ dài.
Màn hình cảm ứng bằng đồ họa rất trực quan, dễ dàng trong vận hành.
Thiết kế mô-đun, bảo trì dễ dàng
Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Anh, Việt, Trung Quốc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ Specifications:
MODEL/ Mẫu | AI- 128 |
Power Supply- Điện áp | AC 220V 50-60 HZ |
Compressed air – Áp suất khí nén | >0.4 Mpa |
Power consumption- Điện năng tiêu thụ | 3600 W |
Maximum Sealing Speed – Tốc độ dán tối đa (ft/min) | 60 |
Maximum Temperature – Nhiệt độ tối đa (ºC) | 800 |
Nozzle Unit – Kích thước đầu khò (mm) | 22 |
Upper Roller Width – Rộng trục ru-lô trên (mm) | 25.4 |
Lower Roller Width – Rộng trục ru-lô dưới (mm) | 31 |
Dimensions LxWxH – Kích thước (mm) | 1200 x 660 x 1800 |
Net Weight (kg) – Khối lượng tịnh | 130 |
Optional Roller (mm) – Rộng ru lô | 10 – 31 |
CÁC LINH KIỆN HAO MÒN:
- Thanh điện trở nhiệt
- Cảm biến nhiệt
- Các loại ru-lô, bánh xe
- Mỏ khò
- Dao cắt seam
CÁC TÙY CHỌN:
- Rộng ru-lô: Tùy thuộc vào bản rộng của seam mà người dùng có thể chọn bản rộng ru-lô tương ứng từ 10mm – 31mm.
- Kiểu trụ ru-lô:
- Spec A: Trụ ru-lô thẳng, bánh ru-lô dưới nằm lệch về bên cạnh trái trụ, giúp dán các đường cong như họng cổ, vòng nách… dễ dàng hơn.
- Spec I: Trụ ru-lô thẳng, bánh ru-lô dưới nằm ngay chính giữa trụ, giúp dán các đường thẳng nhanh hơn.
- Spec D: Trụ ru-lô dài và nghiêng về phía trước, bánh ru-lô nằm giữa trụ, giúp dán các đường ống tay, ống quần dễ dàng hơn.
- Phụ trợ Spec A/Spec I: Bộ phụ trợ này giúp biến đổi Spec A thành Spec I.
- Phụ trợ Spec I/Spec D: Bộ phụ trợ này giúp biến đổi Spec I thành Spec D.