Mô tả
Máy nhồi lông vũ và bông tự động 8183R22 là dòng máy thổi lông vũ cân chân không 4 đầu 12 cân.
Máy nhồi lông vũ và bông tự động 8183R22 là dòng máy nhồi lông hoàn toàn tự động sử dụng hệ thông cân chân không không chạm, Máy có 4 cửa ra lông và mỗi cửa ra lông có 3 cân chân không được sử dụng tuần hoàn tự động.
Phạm vi nhồi lông mỗi ô vải là 0,1-10,0g,đều có thể thao tác trên ô vải to hoặc nhỏ.
Thao tác điều khiển trên máy tính đơn giản,có thể lưu trữ dữ liệu,khống chế được thời gian,có thể thay đổi số liệu.
NGUYÊN LÝ LÀM VIỆC
Dựa vào hệ thống khí áp suất cao để hút lông vũ,qua quá trình xác định số lượng lông phụt ra bằng thời gian hoàn toàn tự động,sau đó căn chỉnh số lượng lông vũ chuẩn xác tiến hành nhồi tự động.
Model: 8183R20
Cửa nhồi lông: 4 cửa
Tốc độ máy nhồi lông vũ :1,500 – 2,000 sản phẩm/ giờ
Khối lượng lồng chứa: Khoảng 10 kg (Lông vũ)
Lông vũ yêu cầu: 90/10 ,80/20 ,60/40 lông khô.
Sai số của máy: +-2% (đã kiểm tra trong môi trường tiêu chuẩn với lông vũ 90)
YÊU CẦU VỀ ÁP SUẤT:
Lưu lượng hơi tối thiểu 1m3/ phút.
Áp suất cung cấp tối thiểu cần đạt: 0,8m3/phút trở lên.
Công suất máy nén khí từ 7,5kw trở lên (đảm bảo nguồn cung khí đầy đủ
Mức áp suất đề nghị: 1.0Mpa, áp suất tối thiểu: 0,58Mpa.
Thể tích bình dự trữ khí từ 0,6m3 trở lên, có tác dụng giữ mức áp suất ổn định, kéo dài tuổi thọ của máy nén khí.
YÊU CẦU VỀ MÔI TRƯỜNG SỬ DỤNG (ĐỀ XUẤT):
Nhiệt độ: Dựa theo yêu cầu của tiêu chuẩn GTB 14272-2011,nhiệt độ thích hợp trong quá trình nhồi lông vào khoảng 20 độ (+-2).
Độ ẩm: Dựa theo yêu cầu của tiêu chuẩn GTB 14272-2011, độ ẩm thích hợp trong quá trình nhồi lông vào khoảng 65 độ (+-4)
YÊU CẦU VỀ KHÔNG GIAN:
Kích thước thiết bị: Máy chủ: 2,12m x 0,88m x 2m
Khoang cân: 1,6m x 0,55m x 1,1m
Kích thước không gian của máy chủ: 2,5m x 3,2m
Không gian đề xuất nhỏ nhất cần đạt: 4m x 5m.
ĐIỆN ÁP VÀO:220V
Suggested Price(USD) | Inquiry | Power | 1.5kW |
---|---|---|---|
Voltage | 220V 50/60Hz | Minimum pressure required | 0.58Mpa |
Volume of tank | 0.6m³ | Main Body Box Size(m) | 2.12×0.88×2 |
Weight Box Size(m) | 1.5X0.55X0.9 | Filling Desk Size(m) | 1X0.6X1.1 |
Minimum transport channel(m) | 1X2.1 | Place the smallest area(m) | 5x3x2.1 |
Recommend placing area(m) | 6x4x2.1 | N.W/G.W | 650/1000KG |
Filling Materials | Down 70%-90% | Filling Port | 2 |
Down Storage Volume(kg) | 10~12KG | Single charge down weight | 0.1-3g/0.1-7g/0.1-30g |
Weighing error | ≤0.05g | Cycle Number | 3 |
Weight Range(g) | 0.1-3g/0.1-7g/0.1-30g | Accuracy Grade(g) | 0.01 |
Filling Speed(g/s) | 1~8 | Pressure Monitoring System | √ |
Humidification system | √ | Multiple nozzle size(mm) | 16 or 19 |
Minimum air volume supply | 0.8m³/min |